Friday 26 April 2024
TOP đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Tongan Pa'anga to euro
Bộ chuyển đổi Tongan Pa'anga to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tongan Pa'anga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Tongan Pa'anga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tongan Pa'anga to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tongan Pa'anga là bao nhiêu đến euro?
1 Tongan Pa'anga =
0,390 euro
1 TOP = 0,390 EUR
1 EUR = 2,56 TOP
Tongan Pa'anga dĩ nhiên đến euro = 0,390
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TOP trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ TOP và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 TOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Tongan Pa'anga (TOP) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi TOP (Tongan Pa'anga) sang EUR (euro) ✅ TOP to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tongan Pa'anga (TOP) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Tongan Pa'anga ( TOP ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1 Tongan Pa'anga ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TOP đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 TOP = 0.390089 EUR | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 TOP = 0.391238 EUR | +0.001149 EUR | +0.294548 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 TOP = 0.391041 EUR | -0.000197 EUR | -0.050353 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 TOP = 0.392092 EUR | +0.001051 EUR | +0.268770 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 TOP = 0.392231 EUR | +0.000139 EUR | +0.035451 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 TOP = 0.39199 EUR | -0.00024 EUR | -0.06144 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 TOP = 0.39199 EUR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TOP | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.4192 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.3907 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.3354 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.5726 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 65.3741 |
TOP | 2.3854 | 2.5593 | 2.9819 | 1.7463 | 0.0153 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TOP to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tongan Pa'anga đến euro = 0,390.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.