Tuesday 07 May 2024
100 TOP đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Tongan Pa'anga to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Tongan Pa'anga to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tongan Pa'anga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Tongan Pa'anga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tongan Pa'anga to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tongan Pa'anga là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
100 Tongan Pa'anga =
171.526,59 Riel Campuchia
1 TOP = 1.715,27 KHR
1 KHR = 0,000583 TOP
Tongan Pa'anga dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 1.715,27
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TOP trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ TOP và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 100 TOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Tongan Pa'anga (TOP) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 TOP (Tongan Pa'anga) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ TOP to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tongan Pa'anga (TOP) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Tongan Pa'anga ( TOP ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 100 Tongan Pa'anga ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 TOP đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 100 TOP = 171,872.027100 KHR | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 100 TOP = 170,839.494700 KHR | -10.325324 KHR | -0.600757 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 100 TOP = 170,665.047600 KHR | -1.744471 KHR | -0.102112 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100 TOP = 171,216.023800 KHR | +5.509762 KHR | +0.322841 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100 TOP = 170,704.798300 KHR | -5.112255 KHR | -0.298585 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 TOP = 170,208.270600 KHR | -4.965277 KHR | -0.290869 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 TOP = 170,715.856900 KHR | +5.075863 KHR | +0.298215 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | TOP | |
USD | 1 | 1.0767 | 1.2533 | 0.7307 | 0.0065 | 0.0002 | 0.4218 |
EUR | 0.9288 | 1 | 1.1640 | 0.6787 | 0.0060 | 0.0002 | 0.3917 |
GBP | 0.7979 | 0.8591 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.0002 | 0.3365 |
CAD | 1.3685 | 1.4734 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0003 | 0.5772 |
JPY | 154.5870 | 166.4418 | 193.7428 | 112.9642 | 1 | 0.0379 | 65.2005 |
KHR | 4,075.9999 | 4,388.5763 | 5,108.4223 | 2,978.5306 | 26.3670 | 1 | 1,719.1421 |
TOP | 2.3710 | 2.5528 | 2.9715 | 1.7326 | 0.0153 | 0.0006 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TOP to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tongan Pa'anga đến Riel Campuchia = 1.715,27.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.