Sunday 23 June 2024
10.99 TOP đến MUR - chuyển đổi tiền tệ Tongan Pa'anga to Đồng Mauritian Rupi
Bộ chuyển đổi Tongan Pa'anga to Đồng Mauritian Rupi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tongan Pa'anga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Mauritian Rupi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Mauritian Rupi hoặc Tongan Pa'anga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tongan Pa'anga to Đồng Mauritian Rupi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tongan Pa'anga là bao nhiêu đến Đồng Mauritian Rupi?
10.99 Tongan Pa'anga =
218,15 Đồng Mauritian Rupi
1 TOP = 19,85 MUR
1 MUR = 0,0504 TOP
Tongan Pa'anga dĩ nhiên đến Đồng Mauritian Rupi = 19,85
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TOP trong Đồng Mauritian Rupi
Bạn đã chọn loại tiền tệ TOP và loại tiền mục tiêu Đồng Mauritian Rupi với số lượng 10.99 TOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.99 Tongan Pa'anga (TOP) và Đồng Mauritian Rupi (MUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.99 TOP (Tongan Pa'anga) sang MUR (Đồng Mauritian Rupi) ✅ TOP to MUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tongan Pa'anga (TOP) sang Đồng Mauritian Rupi (MUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.99 Tongan Pa'anga ( TOP ) trong Đồng Mauritian Rupi ( MUR )
So sánh giá của 10.99 Tongan Pa'anga ở Đồng Mauritian Rupi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.99 TOP đến MUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 10.99 TOP = 218.148390 MUR | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 10.99 TOP = 218.148390 MUR | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 10.99 TOP = 217.403114 MUR | -0.067814 MUR | -0.341637 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 10.99 TOP = 217.155718 MUR | -0.022511 MUR | -0.113796 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 10.99 TOP = 217.183083 MUR | +0.002490 MUR | +0.012602 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 10.99 TOP = 219.295757 MUR | +0.192236 MUR | +0.972762 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 10.99 TOP = 218.033303 MUR | -0.114873 MUR | -0.575686 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MUR | TOP | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0213 | 0.4238 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0199 | 0.3959 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0169 | 0.3349 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0292 | 0.5805 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 3.4111 | 67.7085 |
MUR | 46.8404 | 50.1369 | 59.2695 | 34.1913 | 0.2932 | 1 | 19.8497 |
TOP | 2.3598 | 2.5258 | 2.9859 | 1.7225 | 0.0148 | 0.0504 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
![Tonga](/media/countries/img/to.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
![Mauritius](/media/countries/img/mu.png)
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TOP to MUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tongan Pa'anga đến Đồng Mauritian Rupi = 19,85.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.