Saturday 01 June 2024
0.01100402 TOP đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Tongan Pa'anga to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Tongan Pa'anga to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tongan Pa'anga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Tongan Pa'anga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tongan Pa'anga to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tongan Pa'anga là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
0.01100402 Tongan Pa'anga =
0,0488 Krone Na Uy
1 TOP = 4,44 NOK
1 NOK = 0,225 TOP
Tongan Pa'anga dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 4,44
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TOP trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ TOP và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 0.01100402 TOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.01100402 Tongan Pa'anga (TOP) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.01100402 TOP (Tongan Pa'anga) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ TOP to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tongan Pa'anga (TOP) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.01100402 Tongan Pa'anga ( TOP ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 0.01100402 Tongan Pa'anga ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.01100402 TOP đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.01100402 TOP = 0.049173 NOK | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.01100402 TOP = 0.049428 NOK | +0.023157 NOK | +0.518210 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.01100402 TOP = 0.049088 NOK | -0.030871 NOK | -0.687274 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.01100402 TOP = 0.048782 NOK | -0.027803 NOK | -0.623255 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.01100402 TOP = 0.049234 NOK | +0.041052 NOK | +0.926027 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.01100402 TOP = 0.049245 NOK | +0.000971 NOK | +0.021702 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.01100402 TOP = 0.049245 NOK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | TOP | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0945 | 0.4229 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0871 | 0.3896 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0746 | 0.3339 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.1292 | 0.5781 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 14.8311 | 66.3713 |
NOK | 10.5829 | 11.4875 | 13.4027 | 7.7408 | 0.0674 | 1 | 4.4752 |
TOP | 2.3648 | 2.5670 | 2.9949 | 1.7297 | 0.0151 | 0.2235 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TOP to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tongan Pa'anga đến Krone Na Uy = 4,44.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.