Friday 03 May 2024
10.0000 TOP đến SYP - chuyển đổi tiền tệ Tongan Pa'anga to Đồng bảng Anh
Bộ chuyển đổi Tongan Pa'anga to Đồng bảng Anh của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tongan Pa'anga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Anh loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Anh hoặc Tongan Pa'anga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tongan Pa'anga to Đồng bảng Anh máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tongan Pa'anga là bao nhiêu đến Đồng bảng Anh?
10.0000 Tongan Pa'anga =
10.532,93 Đồng bảng Anh
1 TOP = 1.053,29 SYP
1 SYP = 0,000949 TOP
Tongan Pa'anga dĩ nhiên đến Đồng bảng Anh = 1.053,29
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TOP trong Đồng bảng Anh
Bạn đã chọn loại tiền tệ TOP và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Anh với số lượng 10.0000 TOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.0000 Tongan Pa'anga (TOP) và Đồng bảng Anh (SYP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.0000 TOP (Tongan Pa'anga) sang SYP (Đồng bảng Anh) ✅ TOP to SYP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tongan Pa'anga (TOP) sang Đồng bảng Anh (SYP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.0000 Tongan Pa'anga ( TOP ) trong Đồng bảng Anh ( SYP )
So sánh giá của 10.0000 Tongan Pa'anga ở Đồng bảng Anh trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.0000 TOP đến SYP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10.0000 TOP = 10,532.932710 SYP | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10.0000 TOP = 10,520.380730 SYP | -1.255198 SYP | -0.119169 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10.0000 TOP = 10,551.752710 SYP | +3.137198 SYP | +0.298202 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10.0000 TOP = 10,343.043070 SYP | -20.870964 SYP | -1.977962 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10.0000 TOP = 10,532.956340 SYP | +18.991327 SYP | +1.836145 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10.0000 TOP = 10,532.934970 SYP | -0.002137 SYP | -0.000203 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10.0000 TOP = 10,532.934970 SYP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SYP | TOP | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0004 | 0.4192 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0004 | 0.3905 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.0003 | 0.3340 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 0.5733 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 0.0609 | 64.1452 |
SYP | 2,512.5304 | 2,697.2893 | 3,153.8302 | 1,837.3837 | 16.4205 | 1 | 1,053.2956 |
TOP | 2.3854 | 2.5608 | 2.9942 | 1.7444 | 0.0156 | 0.0009 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (SYP)
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TOP to SYP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tongan Pa'anga đến Đồng bảng Anh = 1.053,29.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.