Sunday 28 April 2024
1 TOP đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Tongan Pa'anga to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Tongan Pa'anga to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tongan Pa'anga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Tongan Pa'anga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tongan Pa'anga to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tongan Pa'anga là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1 Tongan Pa'anga =
0,0154 Bạc (troy ounce)
1 TOP = 0,0154 XAG
1 XAG = 64,87 TOP
Tongan Pa'anga dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0154
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TOP trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ TOP và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1 TOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Tongan Pa'anga (TOP) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 TOP (Tongan Pa'anga) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ TOP to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tongan Pa'anga (TOP) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Tongan Pa'anga ( TOP ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1 Tongan Pa'anga ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TOP đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 TOP = 0.015417 XAG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 TOP = 0.015294 XAG | -0.000123 XAG | -0.797821 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 TOP = 0.015399 XAG | +0.000105 XAG | +0.686544 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 TOP = 0.015328 XAG | -0.000071 XAG | -0.461069 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 TOP = 0.015338 XAG | +0.000010 XAG | +0.065240 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 TOP = 0.014628 XAG | -0.000710 XAG | -4.629026 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 TOP = 0.01458 XAG | -0.00005 XAG | -0.32814 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TOP | XAG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.4192 | 27.4891 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.3909 | 25.6353 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.3354 | 21.9899 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.5726 | 37.5493 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 65.3741 | 4,286.7530 |
TOP | 2.3854 | 2.5579 | 2.9819 | 1.7463 | 0.0153 | 1 | 65.5726 |
XAG | 0.0364 | 0.0390 | 0.0455 | 0.0266 | 0.0002 | 0.0153 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TOP to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tongan Pa'anga đến Bạc (troy ounce) = 0,0154.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.