Saturday 01 June 2024
50 TOP đến XDR - chuyển đổi tiền tệ Tongan Pa'anga to Quyền rút vốn đặc biệt
Bộ chuyển đổi Tongan Pa'anga to Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tongan Pa'anga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quyền rút vốn đặc biệt loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút vốn đặc biệt hoặc Tongan Pa'anga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tongan Pa'anga to Quyền rút vốn đặc biệt máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tongan Pa'anga là bao nhiêu đến Quyền rút vốn đặc biệt?
50 Tongan Pa'anga =
15,99 Quyền rút vốn đặc biệt
1 TOP = 0,320 XDR
1 XDR = 3,13 TOP
Tongan Pa'anga dĩ nhiên đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,320
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TOP trong Quyền rút vốn đặc biệt
Bạn đã chọn loại tiền tệ TOP và loại tiền mục tiêu Quyền rút vốn đặc biệt với số lượng 50 TOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Tongan Pa'anga (TOP) và Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 TOP (Tongan Pa'anga) sang XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) ✅ TOP to XDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tongan Pa'anga (TOP) sang Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Tongan Pa'anga ( TOP ) trong Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR )
So sánh giá của 50 Tongan Pa'anga ở Quyền rút vốn đặc biệt trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 TOP đến XDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 50 TOP = 15.993800 XDR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 50 TOP = 15.973600 XDR | -0.000404 XDR | -0.126299 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 50 TOP = 16.092850 XDR | +0.002385 XDR | +0.746544 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 50 TOP = 16.062150 XDR | -0.000614 XDR | -0.190768 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 50 TOP = 15.989200 XDR | -0.001459 XDR | -0.454173 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 50 TOP = 15.960200 XDR | -0.000580 XDR | -0.181372 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 50 TOP = 15.952750 XDR | -0.000149 XDR | -0.046679 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TOP | XDR | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2699 | 0.7324 | 0.0064 | 0.4235 | 1.3242 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1698 | 0.6746 | 0.0059 | 0.3901 | 1.2198 |
GBP | 0.7874 | 0.8549 | 1 | 0.5767 | 0.0050 | 0.3335 | 1.0428 |
CAD | 1.3654 | 1.4823 | 1.7339 | 1 | 0.0087 | 0.5782 | 1.8081 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 199.7154 | 115.1811 | 1 | 66.5957 | 208.2544 |
TOP | 2.3615 | 2.5637 | 2.9989 | 1.7296 | 0.0150 | 1 | 3.1271 |
XDR | 0.7551 | 0.8198 | 0.9590 | 0.5531 | 0.0048 | 0.3198 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TOP to XDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tongan Pa'anga đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,320.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.