Sunday 19 May 2024
0.00001090 TRY đến ARS - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Trọng lượng Argentina
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Trọng lượng Argentina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Trọng lượng Argentina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trọng lượng Argentina hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Trọng lượng Argentina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Trọng lượng Argentina?
0.00001090 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
0,000298 Trọng lượng Argentina
1 TRY = 27,34 ARS
1 ARS = 0,0366 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Trọng lượng Argentina = 27,34
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Trọng lượng Argentina
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Trọng lượng Argentina với số lượng 0.00001090 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00001090 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Trọng lượng Argentina (ARS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00001090 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang ARS (Trọng lượng Argentina) ✅ TRY to ARS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Trọng lượng Argentina (ARS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00001090 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Trọng lượng Argentina ( ARS )
So sánh giá của 0.00001090 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Trọng lượng Argentina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00001090 TRY đến ARS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.00001090 TRY = 0.00029803 ARS | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.00001090 TRY = 0.00029957 ARS | +0.14202571 ARS | +0.51944483 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.00001090 TRY = 0.00029941 ARS | -0.01509894 ARS | -0.05493751 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.00001090 TRY = 0.00030043 ARS | +0.09388180 ARS | +0.34177669 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.00001090 TRY = 0.00029888 ARS | -0.14283900 ARS | -0.51823417 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.00001090 TRY = 0.00029883 ARS | -0.00451033 ARS | -0.01644917 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0.00001090 TRY = 0.00029891 ARS | +0.00751804 ARS | +0.02742280 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ARS | TRY | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0011 | 0.0310 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.0010 | 0.0285 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.0009 | 0.0245 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.0015 | 0.0422 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3618 | 1 | 0.1766 | 4.8281 |
ARS | 881.6034 | 960.4527 | 1,116.5063 | 647.6425 | 5.6631 | 1 | 27.3421 |
TRY | 32.2434 | 35.1272 | 40.8346 | 23.6866 | 0.2071 | 0.0366 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Trọng lượng Argentina (ARS)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to ARS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Trọng lượng Argentina = 27,34.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.