Saturday 22 June 2024
1800000 TRY đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
1800000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
4.568.718,60 Ngultrum Bhutan
1 TRY = 2,54 BTN
1 BTN = 0,394 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 2,54
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 1800000 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1800000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1800000 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ TRY to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1800000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 1800000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1800000 TRY đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 1800000 TRY = 4,568,713.45029234 BTN | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 1800000 TRY = 4,588,734.65641848 BTN | +0.01112289 BTN | +0.43822416 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1800000 TRY = 4,601,109.37859460 BTN | +0.00687485 BTN | +0.26967613 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1800000 TRY = 4,601,732.80805406 BTN | +0.00034635 BTN | +0.01354955 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1800000 TRY = 4,593,946.19978556 BTN | -0.00432589 BTN | -0.16921035 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1800000 TRY = 4,575,158.41486014 BTN | -0.01043766 BTN | -0.40896833 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1800000 TRY = 4,582,403.06308182 BTN | +0.00402480 BTN | +0.15834748 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | TRY | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0120 | 0.0305 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0112 | 0.0285 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0095 | 0.0241 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0164 | 0.0417 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 1.9174 | 4.8667 |
BTN | 83.3293 | 89.1938 | 105.4407 | 60.8265 | 0.5215 | 1 | 2.5382 |
TRY | 32.8304 | 35.1409 | 41.5419 | 23.9646 | 0.2055 | 0.3940 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
![gà tây](/media/countries/img/tr.png)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
![Bhutan](/media/countries/img/bt.png)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Ngultrum Bhutan = 2,54.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ | Ngultrum Bhutan |
---|---|
₺ 1 | དངུལ་ཀྲམ 2.54 |
₺ 5 | དངུལ་ཀྲམ 12.69 |
₺ 10 | དངུལ་ཀྲམ 25.38 |
₺ 50 | དངུལ་ཀྲམ 126.91 |
₺ 100 | དངུལ་ཀྲམ 253.82 |
₺ 250 | དངུལ་ཀྲམ 634.54 |
₺ 500 | དངུལ་ཀྲམ 1,269.09 |
₺ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 2,538.18 |
Ngultrum Bhutan | Lira Thổ Nhĩ Kỳ |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | ₺ 0.39 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | ₺ 1.97 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | ₺ 3.94 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | ₺ 19.70 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | ₺ 39.40 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | ₺ 98.50 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ₺ 196.99 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ₺ 393.98 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.