Wednesday 08 May 2024
100000 TRY đến CHF - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Franc Thụy Sĩ
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Franc Thụy Sĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Thụy Sĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Franc Thụy Sĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Franc Thụy Sĩ?
100000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
2.817,97 Franc Thụy Sĩ
1 TRY = 0,0282 CHF
1 CHF = 35,49 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Franc Thụy Sĩ = 0,0282
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Franc Thụy Sĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Franc Thụy Sĩ với số lượng 100000 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Franc Thụy Sĩ (CHF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang CHF (Franc Thụy Sĩ) ✅ TRY to CHF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Franc Thụy Sĩ (CHF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Franc Thụy Sĩ ( CHF )
So sánh giá của 100000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Franc Thụy Sĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 TRY đến CHF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 100000 TRY = 2,817.00000 CHF | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 100000 TRY = 2,813.00000 CHF | -0.00004 CHF | -0.14200 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 100000 TRY = 2,802.100000 CHF | -0.000109 CHF | -0.387487 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 100000 TRY = 2,797.200000 CHF | -0.000049 CHF | -0.174869 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100000 TRY = 2,785.800000 CHF | -0.000114 CHF | -0.407550 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100000 TRY = 2,804.200000 CHF | +0.000184 CHF | +0.660492 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100000 TRY = 2,815.00000 CHF | +0.00011 CHF | +0.38514 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | TRY | |
USD | 1 | 1.0755 | 1.2502 | 0.7274 | 0.0064 | 1.1018 | 0.0310 |
EUR | 0.9298 | 1 | 1.1624 | 0.6763 | 0.0060 | 1.0244 | 0.0288 |
GBP | 0.7999 | 0.8603 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 0.8813 | 0.0248 |
CAD | 1.3748 | 1.4786 | 1.7187 | 1 | 0.0088 | 1.5147 | 0.0426 |
JPY | 155.4270 | 167.1635 | 194.3129 | 113.0559 | 1 | 171.2505 | 4.8175 |
CHF | 0.9076 | 0.9761 | 1.1347 | 0.6602 | 0.0058 | 1 | 0.0281 |
TRY | 32.2628 | 34.6991 | 40.3346 | 23.4676 | 0.2076 | 35.5474 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to CHF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Franc Thụy Sĩ = 0,0282.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.