Tuesday 30 April 2024
6.533394 TRY đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
6.533394 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
1,40 Krone Đan Mạch
1 TRY = 0,215 DKK
1 DKK = 4,66 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 0,215
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 6.533394 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 6.533394 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 6.533394 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ TRY to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 6.533394 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 6.533394 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 6.533394 TRY đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 6.533394 TRY = 1.405973 DKK | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 6.533394 TRY = 1.404262 DKK | -0.000262 DKK | -0.121748 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 6.533394 TRY = 1.400975 DKK | -0.000503 DKK | -0.234023 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 6.533394 TRY = 1.400975 DKK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 6.533394 TRY = 1.393743 DKK | -0.001107 DKK | -0.516245 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 6.533394 TRY = 1.396114 DKK | +0.000363 DKK | +0.170162 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 6.533394 TRY = 1.399969 DKK | +0.000590 DKK | +0.276102 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | TRY | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1438 | 0.0307 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1341 | 0.0286 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1150 | 0.0246 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1964 | 0.0420 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 22.4232 | 4.7899 |
DKK | 6.9546 | 7.4575 | 8.6938 | 5.0913 | 0.0446 | 1 | 0.2136 |
TRY | 32.5569 | 34.9113 | 40.6987 | 23.8343 | 0.2088 | 4.6814 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Krone Đan Mạch = 0,215.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.