Friday 14 June 2024
2.62 TRY đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
2.62 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
1,22 Eritrean Nakfa
1 TRY = 0,464 ERN
1 ERN = 2,15 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,464
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 2.62 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2.62 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2.62 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ TRY to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2.62 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 2.62 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2.62 TRY đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 13, 2024 | thứ năm | 2.62 TRY = 1.21677892 ERN | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 2.62 TRY = 1.21378395 ERN | -0.00114312 ERN | -0.24613871 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 2.62 TRY = 1.21393973 ERN | +0.00005946 ERN | +0.01283440 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 2.62 TRY = 1.21069459 ERN | -0.00123860 ERN | -0.26732321 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 2.62 TRY = 1.21362596 ERN | +0.00111884 ERN | +0.24212301 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 2.62 TRY = 1.21362596 ERN | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 2.62 TRY = 1.21805341 ERN | +0.00168987 ERN | +0.36481165 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | TRY | |
USD | 1 | 1.0740 | 1.2753 | 0.7279 | 0.0063 | 0.0667 | 0.0308 |
EUR | 0.9311 | 1 | 1.1874 | 0.6777 | 0.0059 | 0.0621 | 0.0286 |
GBP | 0.7842 | 0.8422 | 1 | 0.5708 | 0.0050 | 0.0523 | 0.0241 |
CAD | 1.3739 | 1.4756 | 1.7520 | 1 | 0.0087 | 0.0916 | 0.0422 |
JPY | 157.8230 | 169.5053 | 201.2664 | 114.8756 | 1 | 10.5215 | 4.8535 |
ERN | 15.0000 | 16.1103 | 19.1290 | 10.9181 | 0.0950 | 1 | 0.4613 |
TRY | 32.5177 | 34.9247 | 41.4687 | 23.6689 | 0.2060 | 2.1678 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Eritrean Nakfa = 0,464.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.