Friday 07 June 2024
120 TRY đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to euro
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến euro?
120 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
3,41 euro
1 TRY = 0,0285 EUR
1 EUR = 35,14 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến euro = 0,0285
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 120 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 120 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 120 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang EUR (euro) ✅ TRY to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 120 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 120 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 120 TRY đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 120 TRY = 3.41149175 EUR | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 120 TRY = 3.41908065 EUR | +0.00006324 EUR | +0.22245109 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 120 TRY = 3.38139126 EUR | -0.00031408 EUR | -1.10232510 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 120 TRY = 3.41936815 EUR | +0.00031647 EUR | +1.12311426 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 120 TRY = 3.42978577 EUR | +0.00008681 EUR | +0.30466501 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 120 TRY = 3.42659869 EUR | -0.00002656 EUR | -0.09292365 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 120 TRY = 3.42799082 EUR | +0.00001160 EUR | +0.04062740 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TRY | |
USD | 1 | 1.0892 | 1.2725 | 0.7308 | 0.0064 | 0.0309 |
EUR | 0.9181 | 1 | 1.1683 | 0.6710 | 0.0059 | 0.0284 |
GBP | 0.7859 | 0.8560 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0243 |
CAD | 1.3683 | 1.4903 | 1.7411 | 1 | 0.0087 | 0.0423 |
JPY | 156.5990 | 170.5669 | 199.2658 | 114.4500 | 1 | 4.8421 |
TRY | 32.3410 | 35.2257 | 41.1526 | 23.6363 | 0.2065 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến euro = 0,0285.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.