Monday 17 June 2024
0.0015 TRY đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Đồng bảng Gibraltar
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?
0.0015 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
0,0000359 Đồng bảng Gibraltar
1 TRY = 0,0240 GIP
1 GIP = 41,73 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,0240
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Đồng bảng Gibraltar
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 0.0015 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0015 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0015 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ TRY to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0015 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )
So sánh giá của 0.0015 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0015 TRY đến GIP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.0015 TRY = 0.00003595 GIP | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.0015 TRY = 0.00003595 GIP | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.0015 TRY = 0.00003605 GIP | +0.00007013 GIP | +0.29260215 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.0015 TRY = 0.00003632 GIP | +0.00017885 GIP | +0.74406760 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.0015 TRY = 0.00003688 GIP | +0.00037448 GIP | +1.54643476 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.0015 TRY = 0.00003688 GIP | -0.00000643 GIP | -0.02616911 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.0015 TRY = 0.00003682 GIP | -0.00004004 GIP | -0.16289228 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | TRY | |
USD | 1 | 1.0705 | 1.2685 | 0.7272 | 0.0064 | 1.2745 | 0.0305 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1849 | 0.6793 | 0.0059 | 1.1906 | 0.0285 |
GBP | 0.7883 | 0.8439 | 1 | 0.5733 | 0.0050 | 1.0048 | 0.0240 |
CAD | 1.3752 | 1.4721 | 1.7444 | 1 | 0.0087 | 1.7527 | 0.0419 |
JPY | 157.3810 | 168.4778 | 199.6360 | 114.4464 | 1 | 200.5871 | 4.7990 |
GIP | 0.7846 | 0.8399 | 0.9953 | 0.5706 | 0.0050 | 1 | 0.0239 |
TRY | 32.7943 | 35.1065 | 41.5991 | 23.8478 | 0.2084 | 41.7973 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
![gà tây](/media/countries/img/tr.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to GIP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Đồng bảng Gibraltar = 0,0240.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.