Friday 10 May 2024
5000 TRY đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Đồng bảng Gibraltar
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?
5000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
124,60 Đồng bảng Gibraltar
1 TRY = 0,0249 GIP
1 GIP = 40,13 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,0249
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Đồng bảng Gibraltar
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 5000 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ TRY to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )
So sánh giá của 5000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 TRY đến GIP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 5000 TRY = 124.40252886 GIP | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 5000 TRY = 124.32584621 GIP | -0.00001534 GIP | -0.06164075 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 5000 TRY = 124.37817133 GIP | +0.00001047 GIP | +0.04208709 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 5000 TRY = 124.23187123 GIP | -0.00002926 GIP | -0.11762522 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 5000 TRY = 124.25593681 GIP | +0.00000481 GIP | +0.01937150 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 5000 TRY = 124.06029291 GIP | -0.00003913 GIP | -0.15745236 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 5000 TRY = 124.06029291 GIP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | TRY | |
USD | 1 | 1.0779 | 1.2529 | 0.7306 | 0.0064 | 1.2457 | 0.0310 |
EUR | 0.9277 | 1 | 1.1623 | 0.6777 | 0.0060 | 1.1556 | 0.0288 |
GBP | 0.7981 | 0.8603 | 1 | 0.5831 | 0.0051 | 0.9942 | 0.0248 |
CAD | 1.3688 | 1.4755 | 1.7150 | 1 | 0.0088 | 1.7051 | 0.0425 |
JPY | 155.7140 | 167.8504 | 195.0985 | 113.7591 | 1 | 193.9728 | 4.8317 |
GIP | 0.8028 | 0.8653 | 1.0058 | 0.5865 | 0.0052 | 1 | 0.0249 |
TRY | 32.2275 | 34.7393 | 40.3788 | 23.5443 | 0.2070 | 40.1458 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to GIP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Đồng bảng Gibraltar = 0,0249.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.