Saturday 08 June 2024
0.0000006 TRY đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Kuna Croatia
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Kuna Croatia?
0.0000006 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
0,000000129 Kuna Croatia
1 TRY = 0,216 HRK
1 HRK = 4,64 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 0,216
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Kuna Croatia
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 0.0000006 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0000006 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0000006 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ TRY to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0000006 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Kuna Croatia ( HRK )
So sánh giá của 0.0000006 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0000006 TRY đến HRK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.0000006 TRY = 0.000000 HRK | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.0000006 TRY = 0.000000 HRK | +0.000741 HRK | +0.343775 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.0000006 TRY = 0.000000 HRK | +0.000318 HRK | +0.147026 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.0000006 TRY = 0.000000 HRK | -0.001950 HRK | -0.900248 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.0000006 TRY = 0.000000 HRK | -0.000514 HRK | -0.239452 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.0000006 TRY = 0.000000 HRK | +0.002624 HRK | +1.225349 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.0000006 TRY = 0.000000 HRK | -0.000383 HRK | -0.176687 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | TRY | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7259 | 0.0064 | 0.1433 | 0.0309 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6712 | 0.0059 | 0.1325 | 0.0286 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5715 | 0.0050 | 0.1128 | 0.0243 |
CAD | 1.3777 | 1.4898 | 1.7497 | 1 | 0.0088 | 0.1974 | 0.0425 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7644 | 1 | 22.4539 | 4.8399 |
HRK | 6.9800 | 7.5483 | 8.8649 | 5.0666 | 0.0445 | 1 | 0.2155 |
TRY | 32.3823 | 35.0191 | 41.1271 | 23.5055 | 0.2066 | 4.6393 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to HRK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Kuna Croatia = 0,216.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.