Friday 03 May 2024
TRY đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Dinar Iraq
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Dinar Iraq?
1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
40,37 Dinar Iraq
1 TRY = 40,37 IQD
1 IQD = 0,0248 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 40,37
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Dinar Iraq
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 1 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ TRY to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Dinar Iraq ( IQD )
So sánh giá của 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TRY đến IQD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 TRY = 40.32583273 IQD | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 TRY = 40.58441558 IQD | +0.25858286 IQD | +0.64123377 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 TRY = 40.41873813 IQD | -0.16567746 IQD | -0.40822926 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 TRY = 40.37630718 IQD | -0.04243094 IQD | -0.10497840 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 TRY = 40.37630718 IQD | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 TRY = 40.39914354 IQD | +0.02283636 IQD | +0.05655880 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 TRY = 40.39914354 IQD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | TRY | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0008 | 0.0309 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6796 | 0.0061 | 0.0007 | 0.0287 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0006 | 0.0246 |
CAD | 1.3665 | 1.4715 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 0.0010 | 0.0422 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 0.1167 | 4.7252 |
IQD | 1,309.4086 | 1,410.1041 | 1,642.8640 | 958.2558 | 8.5662 | 1 | 40.4765 |
TRY | 32.3498 | 34.8376 | 40.5881 | 23.6744 | 0.2116 | 0.0247 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to IQD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Dinar Iraq = 40,37.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.