Sunday 23 June 2024
140.00 TRY đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
140.00 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
369,97 Som Kyrgystani
1 TRY = 2,64 KGS
1 KGS = 0,378 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 2,64
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 140.00 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 140.00 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 140.00 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ TRY to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 140.00 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 140.00 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 140.00 TRY đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 140.00 TRY = 369.96908116 KGS | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 140.00 TRY = 370.00428148 KGS | +0.00025143 KGS | +0.00951440 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 140.00 TRY = 375.09377344 KGS | +0.03635351 KGS | +1.37552245 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 140.00 TRY = 376.76237328 KGS | +0.01191857 KGS | +0.44484872 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 140.00 TRY = 375.81773913 KGS | -0.00674739 KGS | -0.25072412 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 140.00 TRY = 375.59592317 KGS | -0.00158440 KGS | -0.05902222 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 140.00 TRY = 375.72797295 KGS | +0.00094321 KGS | +0.03515740 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | TRY | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0115 | 0.0305 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0108 | 0.0285 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0091 | 0.0241 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0158 | 0.0417 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 1.8416 | 4.8667 |
KGS | 86.7587 | 92.8645 | 109.7802 | 63.3298 | 0.5430 | 1 | 2.6426 |
TRY | 32.8304 | 35.1409 | 41.5419 | 23.9646 | 0.2055 | 0.3784 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
![gà tây](/media/countries/img/tr.png)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
![Kyrgyzstan](/media/countries/img/kg.png)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Som Kyrgystani = 2,64.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.