Sunday 02 June 2024
0.001 TRY đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Francia Comorian?
0.001 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
0,0141 Francia Comorian
1 TRY = 14,08 KMF
1 KMF = 0,0710 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Francia Comorian = 14,08
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 0.001 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.001 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.001 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang KMF (Francia Comorian) ✅ TRY to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.001 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 0.001 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.001 TRY đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.001 TRY = 0.01408213 KMF | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.001 TRY = 0.01408788 KMF | +0.00575323 KMF | +0.04085485 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.001 TRY = 0.01407618 KMF | -0.01169991 KMF | -0.08304946 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.001 TRY = 0.01413128 KMF | +0.05509930 KMF | +0.39143644 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.001 TRY = 0.01405027 KMF | -0.08100771 KMF | -0.57325109 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.001 TRY = 0.01415889 KMF | +0.10861920 KMF | +0.77307545 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.001 TRY = 0.01414447 KMF | -0.01441944 KMF | -0.10184020 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | TRY | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0022 | 0.0310 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0020 | 0.0286 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0017 | 0.0243 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0030 | 0.0423 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 0.3462 | 4.8753 |
KMF | 454.2504 | 493.1586 | 578.5789 | 332.7232 | 2.8885 | 1 | 14.0821 |
TRY | 32.2572 | 35.0202 | 41.0860 | 23.6273 | 0.2051 | 0.0710 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Francia Comorian = 14,08.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.