Friday 17 May 2024

10.21 TRY đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Malagasy Ariary

Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?

Amount
From
To

10.21 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =

1.404,52 Malagasy Ariary

1 TRY = 137,56 MGA

1 MGA = 0,00727 TRY

Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Malagasy Ariary conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:20:13 GMT+2 17 tháng 5, 2024

Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 137,56

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TRY trong Malagasy Ariary

Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 10.21 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10.21 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10.21 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ TRY to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10.21 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Malagasy Ariary ( MGA )

So sánh giá của 10.21 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10.21 TRY đến MGA Thay đổi Thay đổi %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 10.21 TRY = 1,405.36820372 MGA - -
Mai 16, 2024 thứ năm 10.21 TRY = 1,392.33601527 MGA -1.27641415 MGA -0.92731488 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 10.21 TRY = 1,398.05559359 MGA +0.56019376 MGA +0.41079009 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 10.21 TRY = 1,400.54869685 MGA +0.24418249 MGA +0.17832647 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 10.21 TRY = 1,402.27990661 MGA +0.16956021 MGA +0.12360939 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 10.21 TRY = 1,392.71586414 MGA -0.93673286 MGA -0.68203519 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 10.21 TRY = 1,395.95296691 MGA +0.31705218 MGA +0.23243095 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMGATRY
USD11.08451.26560.73390.00640.00020.0310
EUR0.922111.16700.67680.00590.00020.0286
GBP0.79010.856910.57990.00510.00020.0245
CAD1.36261.47761.724410.00870.00030.0422
JPY155.8400169.0019197.2309114.373810.03514.8277
MGA4,442.50034,817.70305,622.42173,260.431028.50681137.6221
TRY32.280435.006840.854123.69120.20710.00731

Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TRY to MGA máy tính tỷ giá hối đoái

Lira Thổ Nhĩ Kỳ là đơn vị tiền tệ trong gà tây. Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Biểu tượng cho TRY là ₺. Biểu tượng cho MGA là Ar. Tỷ giá cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ được cập nhật lần cuối vào Mai 17, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào Mai 17, 2024. TRY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Malagasy Ariary = 137,56.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.