Saturday 22 June 2024
0.003 TRY đến PKR - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Đồng Rupi Pakistan
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Đồng Rupi Pakistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Pakistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Pakistan hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Đồng Rupi Pakistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Đồng Rupi Pakistan?
0.003 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
0,0254 Đồng Rupi Pakistan
1 TRY = 8,47 PKR
1 PKR = 0,118 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Đồng Rupi Pakistan = 8,47
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Đồng Rupi Pakistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Pakistan với số lượng 0.003 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.003 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Đồng Rupi Pakistan (PKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.003 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang PKR (Đồng Rupi Pakistan) ✅ TRY to PKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Đồng Rupi Pakistan (PKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.003 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Đồng Rupi Pakistan ( PKR )
So sánh giá của 0.003 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Đồng Rupi Pakistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.003 TRY đến PKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.003 TRY = 0.025395 PKR | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.003 TRY = 0.025430 PKR | +0.011439 PKR | +0.135132 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.003 TRY = 0.025451 PKR | +0.007243 PKR | +0.085448 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.003 TRY = 0.025680 PKR | +0.076297 PKR | +0.899331 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.003 TRY = 0.025602 PKR | -0.025954 PKR | -0.303199 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.003 TRY = 0.025428 PKR | -0.058078 PKR | -0.680541 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.003 TRY = 0.025465 PKR | +0.012242 PKR | +0.144431 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PKR | TRY | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2651 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0036 | 0.0305 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1819 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0034 | 0.0285 |
GBP | 0.7905 | 0.8461 | 1 | 0.5770 | 0.0049 | 0.0028 | 0.0241 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7331 | 1 | 0.0086 | 0.0049 | 0.0417 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1315 | 116.6284 | 1 | 0.5749 | 4.8667 |
PKR | 277.9113 | 297.4700 | 351.5858 | 202.8624 | 1.7394 | 1 | 8.4651 |
TRY | 32.8304 | 35.1409 | 41.5337 | 23.9646 | 0.2055 | 0.1181 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
![gà tây](/media/countries/img/tr.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
![Pakistan](/media/countries/img/pk.png)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to PKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Đồng Rupi Pakistan = 8,47.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.