Friday 03 May 2024
TRY đến RON - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Leu Rumani
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Leu Rumani?
1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
0,143 Leu Rumani
1 TRY = 0,143 RON
1 RON = 6,99 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,143
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Leu Rumani
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 1 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang RON (Leu Rumani) ✅ TRY to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Leu Rumani ( RON )
So sánh giá của 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TRY đến RON | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 TRY = 0.14304703 RON | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 TRY = 0.14346400 RON | +0.00041697 RON | +0.29149015 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 TRY = 0.14413139 RON | +0.00066739 RON | +0.46519847 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 TRY = 0.14351242 RON | -0.00061897 RON | -0.42944657 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 TRY = 0.14301657 RON | -0.00049586 RON | -0.34551372 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 TRY = 0.14325806 RON | +0.00024150 RON | +0.16885828 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 TRY = 0.14325806 RON | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RON | TRY | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 0.2165 | 0.0309 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6796 | 0.0061 | 0.2010 | 0.0287 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.1725 | 0.0246 |
CAD | 1.3665 | 1.4715 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 0.2958 | 0.0422 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 33.0912 | 4.7252 |
RON | 4.6193 | 4.9745 | 5.7957 | 3.3805 | 0.0302 | 1 | 0.1428 |
TRY | 32.3498 | 34.8376 | 40.5881 | 23.6744 | 0.2116 | 7.0032 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to RON máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Leu Rumani = 0,143.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.