Friday 14 June 2024
10.99 TRY đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
10.99 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
1,26 Saudi Riyal
1 TRY = 0,115 SAR
1 SAR = 8,70 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,115
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 10.99 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.99 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.99 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ TRY to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.99 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 10.99 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.99 TRY đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 10.99 TRY = 1.26114345 SAR | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 10.99 TRY = 1.27645434 SAR | +0.00139317 SAR | +1.21404862 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 10.99 TRY = 1.27330236 SAR | -0.00028680 SAR | -0.24693260 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 10.99 TRY = 1.27303835 SAR | -0.00002402 SAR | -0.02073466 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 10.99 TRY = 1.26876625 SAR | -0.00038873 SAR | -0.33558232 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 10.99 TRY = 1.27286702 SAR | +0.00037314 SAR | +0.32320862 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 10.99 TRY = 1.27286702 SAR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | TRY | |
USD | 1 | 1.0687 | 1.2706 | 0.7277 | 0.0064 | 0.2665 | 0.0306 |
EUR | 0.9357 | 1 | 1.1889 | 0.6809 | 0.0060 | 0.2494 | 0.0286 |
GBP | 0.7870 | 0.8411 | 1 | 0.5727 | 0.0050 | 0.2098 | 0.0241 |
CAD | 1.3742 | 1.4686 | 1.7461 | 1 | 0.0087 | 0.3663 | 0.0420 |
JPY | 157.0970 | 167.8923 | 199.6099 | 114.3193 | 1 | 41.8727 | 4.8032 |
SAR | 3.7518 | 4.0096 | 4.7671 | 2.7302 | 0.0239 | 1 | 0.1147 |
TRY | 32.7067 | 34.9542 | 41.5576 | 23.8006 | 0.2082 | 8.7177 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Saudi Riyal = 0,115.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.