Tuesday 30 April 2024
1000 TRY đến TND - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Dinar Tunisian
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Dinar Tunisian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Tunisian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Tunisian hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Dinar Tunisian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Dinar Tunisian?
1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
97,11 Dinar Tunisian
1 TRY = 0,0971 TND
1 TND = 10,30 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Dinar Tunisian = 0,0971
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Dinar Tunisian
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Dinar Tunisian với số lượng 1000 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Dinar Tunisian (TND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang TND (Dinar Tunisian) ✅ TRY to TND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Dinar Tunisian (TND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Dinar Tunisian ( TND )
So sánh giá của 1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Dinar Tunisian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 TRY đến TND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 TRY = 96.92916765 TND | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 TRY = 96.77721237 TND | -0.00015196 TND | -0.15676941 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 TRY = 96.83875688 TND | +0.00006154 TND | +0.06359401 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 TRY = 96.83875688 TND | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 TRY = 96.73494412 TND | -0.00010381 TND | -0.10720167 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 TRY = 96.65090129 TND | -0.00008404 TND | -0.08687950 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 TRY = 96.90400428 TND | +0.00025310 TND | +0.26187338 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TND | TRY | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.3177 | 0.0307 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2962 | 0.0286 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.2541 | 0.0246 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.4339 | 0.0420 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 49.5369 | 4.7899 |
TND | 3.1480 | 3.3757 | 3.9353 | 2.3046 | 0.0202 | 1 | 0.0967 |
TRY | 32.5569 | 34.9113 | 40.6987 | 23.8343 | 0.2088 | 10.3420 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to TND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Dinar Tunisian = 0,0971.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.