Friday 07 June 2024
0.00010 TRY đến UGX - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Ugilling Shilling
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Ugilling Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ugilling Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ugilling Shilling hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Ugilling Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Ugilling Shilling?
0.00010 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
0,0117 Ugilling Shilling
1 TRY = 117,40 UGX
1 UGX = 0,00852 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Ugilling Shilling = 117,40
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Ugilling Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Ugilling Shilling với số lượng 0.00010 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00010 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Ugilling Shilling (UGX) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00010 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang UGX (Ugilling Shilling) ✅ TRY to UGX Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Ugilling Shilling (UGX) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00010 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Ugilling Shilling ( UGX )
So sánh giá của 0.00010 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Ugilling Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00010 TRY đến UGX | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.00010 TRY = 0.01174122 UGX | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.00010 TRY = 0.01180080 UGX | +0.59579019 UGX | +0.50743451 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.00010 TRY = 0.01166317 UGX | -1.37634738 UGX | -1.16631677 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.00010 TRY = 0.01185115 UGX | +1.87981845 UGX | +1.61175634 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.00010 TRY = 0.01180359 UGX | -0.47561271 UGX | -0.40132200 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.00010 TRY = 0.01179802 UGX | -0.05570358 UGX | -0.04719207 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.00010 TRY = 0.01180638 UGX | +0.08357510 UGX | +0.07083825 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TRY | UGX | |
USD | 1 | 1.0807 | 1.2725 | 0.7308 | 0.0064 | 0.0309 | 0.0003 |
EUR | 0.9254 | 1 | 1.1775 | 0.6763 | 0.0059 | 0.0286 | 0.0002 |
GBP | 0.7859 | 0.8493 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0243 | 0.0002 |
CAD | 1.3683 | 1.4787 | 1.7411 | 1 | 0.0087 | 0.0423 | 0.0004 |
JPY | 156.5990 | 169.2322 | 199.2658 | 114.4500 | 1 | 4.8421 | 0.0413 |
TRY | 32.3410 | 34.9500 | 41.1526 | 23.6363 | 0.2065 | 1 | 0.0085 |
UGX | 3,789.6283 | 4,095.3459 | 4,822.1463 | 2,769.6394 | 24.1996 | 117.1771 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to UGX máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Ugilling Shilling = 117,40.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.