Monday 29 April 2024
1000 TTD đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Trinidad và Tobago to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Trinidad và Tobago to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Trinidad và Tobago. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Đồng đô la Trinidad và Tobago để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Trinidad và Tobago to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Trinidad và Tobago là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1000 Đồng đô la Trinidad và Tobago =
268,40 Bungari Lev
1 TTD = 0,268 BGN
1 BGN = 3,73 TTD
Đồng đô la Trinidad và Tobago dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,268
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TTD trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ TTD và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1000 TTD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 TTD (Đồng đô la Trinidad và Tobago) sang BGN (Bungari Lev) ✅ TTD to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng đô la Trinidad và Tobago ( TTD ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1000 Đồng đô la Trinidad và Tobago ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 TTD đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 TTD = 268.40370386 BGN | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 TTD = 268.40377590 BGN | +0.00000007 BGN | +0.00002684 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 TTD = 268.31569918 BGN | -0.00008808 BGN | -0.03281501 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 TTD = 268.22257216 BGN | -0.00009313 BGN | -0.03470800 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 TTD = 269.41469657 BGN | +0.00119212 BGN | +0.44445342 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 TTD = 269.66010961 BGN | +0.00024541 BGN | +0.09109119 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 TTD = 270.58019429 BGN | +0.00092008 BGN | +0.34120162 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | TTD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5487 | 0.1472 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5117 | 0.1373 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4389 | 0.1177 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7493 | 0.2010 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5652 | 22.9536 |
BGN | 1.8225 | 1.9543 | 2.2783 | 1.3345 | 0.0117 | 1 | 0.2683 |
TTD | 6.7938 | 7.2852 | 8.4928 | 4.9747 | 0.0436 | 3.7277 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Đồng đô la Trinidad và Tobago sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Trinidad và Tobago sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Trinidad và Tobago sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TTD to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Trinidad và Tobago đến Bungari Lev = 0,268.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.