Tuesday 11 June 2024
0.00583000 TWD đến FKP - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Falkland Islands Pound
Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Đài Loan mới to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?
0.00583000 Đô la Đài Loan mới =
0,000143 Falkland Islands Pound
1 TWD = 0,0246 FKP
1 FKP = 40,73 TWD
Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 0,0246
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TWD trong Falkland Islands Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 0.00583000 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00583000 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00583000 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ TWD to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00583000 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )
So sánh giá của 0.00583000 Đô la Đài Loan mới ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00583000 TWD đến FKP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00583000 TWD = 0.00014307 FKP | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.00583000 TWD = 0.00014321 FKP | +0.00002476 FKP | +0.10088796 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.00583000 TWD = 0.00014321 FKP | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.00583000 TWD = 0.00014377 FKP | +0.00009645 FKP | +0.39263581 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.00583000 TWD = 0.00014383 FKP | +0.00000999 FKP | +0.04052413 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.00583000 TWD = 0.00014338 FKP | -0.00007684 FKP | -0.31147167 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.00583000 TWD = 0.00014327 FKP | -0.00001951 FKP | -0.07934326 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | TWD | |
USD | 1 | 1.0765 | 1.2728 | 0.7270 | 0.0064 | 1.2561 | 0.0309 |
EUR | 0.9289 | 1 | 1.1824 | 0.6753 | 0.0059 | 1.1669 | 0.0287 |
GBP | 0.7857 | 0.8458 | 1 | 0.5712 | 0.0050 | 0.9869 | 0.0243 |
CAD | 1.3756 | 1.4808 | 1.7508 | 1 | 0.0088 | 1.7279 | 0.0425 |
JPY | 157.0255 | 169.0382 | 199.8670 | 114.1547 | 1 | 197.2437 | 4.8549 |
FKP | 0.7961 | 0.8570 | 1.0133 | 0.5787 | 0.0051 | 1 | 0.0246 |
TWD | 32.3440 | 34.8183 | 41.1684 | 23.5135 | 0.2060 | 40.6281 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TWD to FKP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Falkland Islands Pound = 0,0246.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.