Monday 17 June 2024
1980 TWD đến FKP - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Falkland Islands Pound
Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Đài Loan mới to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?
1980 Đô la Đài Loan mới =
48,00 Falkland Islands Pound
1 TWD = 0,0242 FKP
1 FKP = 41,25 TWD
Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 0,0242
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TWD trong Falkland Islands Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 1980 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1980 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1980 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ TWD to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1980 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )
So sánh giá của 1980 Đô la Đài Loan mới ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1980 TWD đến FKP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1980 TWD = 48.04414354 FKP | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1980 TWD = 48.02823828 FKP | -0.00000803 FKP | -0.03310553 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1980 TWD = 48.02823828 FKP | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1980 TWD = 47.95976147 FKP | -0.00003458 FKP | -0.14257614 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1980 TWD = 47.91014844 FKP | -0.00002506 FKP | -0.10344721 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1980 TWD = 48.71409670 FKP | +0.00040603 FKP | +1.67803333 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1980 TWD = 48.68731140 FKP | -0.00001353 FKP | -0.05498470 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | TWD | |
USD | 1 | 1.0722 | 1.2687 | 0.7277 | 0.0063 | 1.2745 | 0.0309 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1833 | 0.6787 | 0.0059 | 1.1887 | 0.0288 |
GBP | 0.7882 | 0.8451 | 1 | 0.5736 | 0.0050 | 1.0046 | 0.0243 |
CAD | 1.3741 | 1.4734 | 1.7434 | 1 | 0.0087 | 1.7513 | 0.0424 |
JPY | 157.8115 | 169.2113 | 200.2201 | 114.8468 | 1 | 201.1357 | 4.8752 |
FKP | 0.7846 | 0.8413 | 0.9954 | 0.5710 | 0.0050 | 1 | 0.0242 |
TWD | 32.3702 | 34.7085 | 41.0691 | 23.5573 | 0.2051 | 41.2569 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
![Đài Loan](/media/countries/img/tw.png)
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TWD to FKP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Falkland Islands Pound = 0,0242.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.