Sunday 02 June 2024
45 TWD đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Đài Loan mới to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
45 Đô la Đài Loan mới =
34,21 Honduras Lempira
1 TWD = 0,760 HNL
1 HNL = 1,32 TWD
Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 0,760
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TWD trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 45 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 45 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 45 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ TWD to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 45 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 45 Đô la Đài Loan mới ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 45 TWD đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 45 TWD = 34.208775 HNL | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 45 TWD = 34.374510 HNL | +0.003683 HNL | +0.484481 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 45 TWD = 34.138575 HNL | -0.005243 HNL | -0.686366 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 45 TWD = 34.366005 HNL | +0.005054 HNL | +0.666197 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 45 TWD = 34.532190 HNL | +0.003693 HNL | +0.483574 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 45 TWD = 34.584345 HNL | +0.001159 HNL | +0.151033 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 45 TWD = 34.530030 HNL | -0.001207 HNL | -0.157051 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | TWD | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0405 | 0.0308 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0373 | 0.0284 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0318 | 0.0242 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0553 | 0.0420 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 6.3693 | 4.8419 |
HNL | 24.6908 | 26.8056 | 31.4486 | 18.0852 | 0.1570 | 1 | 0.7602 |
TWD | 32.4795 | 35.2615 | 41.3692 | 23.7902 | 0.2065 | 1.3155 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TWD to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Honduras Lempira = 0,760.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.