Saturday 01 June 2024
22100 TWD đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Kuna Croatia
Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Đài Loan mới to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Kuna Croatia?
22100 Đô la Đài Loan mới =
4.749,37 Kuna Croatia
1 TWD = 0,215 HRK
1 HRK = 4,65 TWD
Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 0,215
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TWD trong Kuna Croatia
Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 22100 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 22100 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 22100 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ TWD to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 22100 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Kuna Croatia ( HRK )
So sánh giá của 22100 Đô la Đài Loan mới ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 22100 TWD đến HRK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 22100 TWD = 4,749.356300 HRK | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 22100 TWD = 4,742.505300 HRK | -0.000310 HRK | -0.144251 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 22100 TWD = 4,746.328600 HRK | +0.000173 HRK | +0.080618 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 22100 TWD = 4,778.263100 HRK | +0.001445 HRK | +0.672825 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 22100 TWD = 4,798.329900 HRK | +0.000908 HRK | +0.419960 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 22100 TWD = 4,793.202700 HRK | -0.000232 HRK | -0.106854 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 22100 TWD = 4,783.677600 HRK | -0.000431 HRK | -0.198721 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | TWD | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.1433 | 0.0308 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.1320 | 0.0284 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.1125 | 0.0242 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.1956 | 0.0420 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 22.5306 | 4.8419 |
HRK | 6.9800 | 7.5778 | 8.8904 | 5.1126 | 0.0444 | 1 | 0.2149 |
TWD | 32.4795 | 35.2615 | 41.3692 | 23.7902 | 0.2065 | 4.6533 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TWD to HRK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Kuna Croatia = 0,215.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.