Saturday 01 June 2024

1000 TWD đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Dinar Iraq

Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Đài Loan mới to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Dinar Iraq?

Amount
From
To

1000 Đô la Đài Loan mới =

40.333,13 Dinar Iraq

1 TWD = 40,33 IQD

1 IQD = 0,0248 TWD

Đô la Đài Loan mới đến Dinar Iraq conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:50:15 GMT+2 1 tháng 6, 2024

Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 40,33

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TWD trong Dinar Iraq

Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 1000 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ TWD to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Dinar Iraq ( IQD )

So sánh giá của 1000 Đô la Đài Loan mới ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 TWD đến IQD Thay đổi Thay đổi %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 1000 TWD = 40,332.33846898 IQD - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 1000 TWD = 40,265.75397624 IQD -0.06658449 IQD -0.16508959 %
Mai 30, 2024 thứ năm 1000 TWD = 40,592.65272986 IQD +0.32689875 IQD +0.81185305 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 1000 TWD = 40,700.04070004 IQD +0.10738797 IQD +0.26455026 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 1000 TWD = 40,763.08495027 IQD +0.06304425 IQD +0.15489972 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 1000 TWD = 40,695.07182680 IQD -0.06801312 IQD -0.16684979 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 1000 TWD = 40,576.18178129 IQD -0.11889005 IQD -0.29214851 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYIQDTWD
USD11.08571.27370.73250.00640.00080.0308
EUR0.921111.17320.67470.00590.00070.0284
GBP0.78510.852410.57510.00500.00060.0242
CAD1.36531.48221.738910.00870.00100.0420
JPY157.2625170.7326200.3053115.189510.12014.8419
IQD1,309.04901,421.17401,667.3363958.83478.3240140.3038
TWD32.479535.261541.369223.79020.20650.02481

Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)

Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TWD to IQD máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Đài Loan mới là đơn vị tiền tệ trong Đài Loan. Dinar Iraq là đơn vị tiền tệ trong Iraq. Biểu tượng cho TWD là NT$. Biểu tượng cho IQD là د.ع. Tỷ giá cho Đô la Đài Loan mới được cập nhật lần cuối vào Juni 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dinar Iraq được cập nhật lần cuối vào Juni 01, 2024. TWD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. IQD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Dinar Iraq = 40,33.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.