Thursday 02 May 2024

10 TWD đến IRR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Rial Iran

Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Rial Iran của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Iran loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Iran hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Đài Loan mới to Rial Iran máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Rial Iran?

Amount
From
To

10 Đô la Đài Loan mới =

12.896,75 Rial Iran

1 TWD = 1.289,67 IRR

1 IRR = 0,000775 TWD

Đô la Đài Loan mới đến Rial Iran conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:15:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Rial Iran = 1.289,67

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TWD trong Rial Iran

Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Rial Iran với số lượng 10 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Rial Iran (IRR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang IRR (Rial Iran) ✅ TWD to IRR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Rial Iran (IRR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Rial Iran ( IRR )

So sánh giá của 10 Đô la Đài Loan mới ở Rial Iran trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 TWD đến IRR Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 TWD = 12,903.22580645 IRR - -
April 30, 2024 Thứ ba 10 TWD = 12,953.36787565 IRR +5.01420692 IRR +0.38860104 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 TWD = 12,903.22580645 IRR -5.01420692 IRR -0.38709677 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 TWD = 12,903.22580645 IRR - -
April 27, 2024 Thứ bảy 10 TWD = 12,903.22580645 IRR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 TWD = 12,936.61060802 IRR +3.33848016 IRR +0.25873221 %
April 25, 2024 thứ năm 10 TWD = 12,886.59793814 IRR -5.00126699 IRR -0.38659794 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYIRRTWD
USD11.07111.25240.72670.00650.00000.0307
EUR0.933611.16930.67850.00600.00000.0287
GBP0.79850.855210.58020.00520.00000.0245
CAD1.37611.47391.723410.00890.00000.0423
JPY154.6798165.6766193.7251112.408210.00374.7534
IRR42,062.510445,052.896452,680.205930,567.4631271.932811,292.6043
TWD32.540934.854440.755123.64800.21040.00081

Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)

Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TWD to IRR máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Đài Loan mới là đơn vị tiền tệ trong Đài Loan. Rial Iran là đơn vị tiền tệ trong Iran. Biểu tượng cho TWD là NT$. Biểu tượng cho IRR là ﷼. Tỷ giá cho Đô la Đài Loan mới được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Iran được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. TWD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. IRR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Rial Iran = 1.289,67.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.