Wednesday 15 May 2024
1000 TWD đến KRW - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Won Hàn Quốc
Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Won Hàn Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Hàn Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Hàn Quốc hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Đài Loan mới to Won Hàn Quốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Won Hàn Quốc?
1000 Đô la Đài Loan mới =
42.256,50 Won Hàn Quốc
1 TWD = 42,26 KRW
1 KRW = 0,0237 TWD
Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Won Hàn Quốc = 42,26
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TWD trong Won Hàn Quốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Won Hàn Quốc với số lượng 1000 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Won Hàn Quốc (KRW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang KRW (Won Hàn Quốc) ✅ TWD to KRW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Won Hàn Quốc (KRW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Won Hàn Quốc ( KRW )
So sánh giá của 1000 Đô la Đài Loan mới ở Won Hàn Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 TWD đến KRW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 TWD = 42,238.721000 KRW | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 TWD = 42,214.678000 KRW | -0.024043 KRW | -0.056922 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 TWD = 42,170.441000 KRW | -0.044237 KRW | -0.104791 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 TWD = 42,266.485000 KRW | +0.096044 KRW | +0.227752 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 TWD = 42,266.485000 KRW | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 TWD = 42,197.462000 KRW | -0.069023 KRW | -0.163304 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 TWD = 42,196.496000 KRW | -0.000966 KRW | -0.002289 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KRW | TWD | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2625 | 0.7332 | 0.0064 | 0.0007 | 0.0311 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1659 | 0.6771 | 0.0059 | 0.0007 | 0.0287 |
GBP | 0.7921 | 0.8577 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0006 | 0.0246 |
CAD | 1.3639 | 1.4768 | 1.7218 | 1 | 0.0088 | 0.0010 | 0.0424 |
JPY | 155.8250 | 168.7249 | 196.7214 | 114.2517 | 1 | 0.1147 | 4.8464 |
KRW | 1,358.5450 | 1,471.0111 | 1,715.0964 | 996.0920 | 8.7184 | 1 | 42.2525 |
TWD | 32.1530 | 34.8147 | 40.5916 | 23.5747 | 0.2063 | 0.0237 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TWD to KRW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Won Hàn Quốc = 42,26.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.