Wednesday 01 May 2024

1 TWD đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Denar Macedonian

Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Đài Loan mới to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Denar Macedonian?

Amount
From
To

1 Đô la Đài Loan mới =

1,76 Denar Macedonian

1 TWD = 1,76 MKD

1 MKD = 0,568 TWD

Đô la Đài Loan mới đến Denar Macedonian conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 00:35:11 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 1,76

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TWD trong Denar Macedonian

Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 1 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ TWD to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Denar Macedonian ( MKD )

So sánh giá của 1 Đô la Đài Loan mới ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 TWD đến MKD Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 TWD = 1.76118662 MKD - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 TWD = 1.76847169 MKD +0.00728507 MKD +0.41364553 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 TWD = 1.76397020 MKD -0.00450148 MKD -0.25454090 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 TWD = 1.76396398 MKD -0.00000622 MKD -0.00035279 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 TWD = 1.76482319 MKD +0.00085921 MKD +0.04870912 %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 TWD = 1.76308074 MKD -0.00174245 MKD -0.09873252 %
April 25, 2024 thứ năm 1 TWD = 1.76243442 MKD -0.00064632 MKD -0.03665864 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMKDTWD
USD11.07231.25010.73210.00640.01740.0307
EUR0.932611.16580.68270.00600.01620.0286
GBP0.80000.857810.58560.00510.01390.0245
CAD1.36601.46481.707610.00880.02380.0419
JPY155.9435167.2209194.9416114.163212.71664.7851
MKD57.403361.554671.758742.02390.368111.7614
TWD32.589534.946340.739423.85810.20900.56771

Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)

Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TWD to MKD máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Đài Loan mới là đơn vị tiền tệ trong Đài Loan. Denar Macedonian là đơn vị tiền tệ trong Macedonia. Biểu tượng cho TWD là NT$. Biểu tượng cho MKD là ден. Tỷ giá cho Đô la Đài Loan mới được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Denar Macedonian được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. TWD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MKD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Denar Macedonian = 1,76.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.