Saturday 27 April 2024
1 TWD đến MYR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Ringgit Malaysia
Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Ringgit Malaysia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ringgit Malaysia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ringgit Malaysia hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Đài Loan mới to Ringgit Malaysia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Ringgit Malaysia?
1 Đô la Đài Loan mới =
0,146 Ringgit Malaysia
1 TWD = 0,146 MYR
1 MYR = 6,84 TWD
Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Ringgit Malaysia = 0,146
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TWD trong Ringgit Malaysia
Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Ringgit Malaysia với số lượng 1 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Ringgit Malaysia (MYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang MYR (Ringgit Malaysia) ✅ TWD to MYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Ringgit Malaysia (MYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Ringgit Malaysia ( MYR )
So sánh giá của 1 Đô la Đài Loan mới ở Ringgit Malaysia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TWD đến MYR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 TWD = 0.146229 MYR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 TWD = 0.146589 MYR | +0.000360 MYR | +0.246189 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 TWD = 0.146774 MYR | +0.000185 MYR | +0.126203 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 TWD = 0.146727 MYR | -0.000047 MYR | -0.032022 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 TWD = 0.146384 MYR | -0.000343 MYR | -0.233767 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 TWD = 0.14665 MYR | +0.00027 MYR | +0.18171 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 TWD = 0.147038 MYR | +0.000388 MYR | +0.264576 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | TWD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2093 | 0.0307 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1952 | 0.0286 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1674 | 0.0245 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.2859 | 0.0419 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 32.6412 | 4.7851 |
MYR | 4.7775 | 5.1230 | 5.9722 | 3.4975 | 0.0306 | 1 | 0.1466 |
TWD | 32.5895 | 34.9463 | 40.7394 | 23.8581 | 0.2090 | 6.8215 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TWD to MYR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Ringgit Malaysia = 0,146.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.