Friday 07 June 2024
20080 TWD đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Đài Loan mới to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
20080 Đô la Đài Loan mới =
39.459,51 Mozambique Metical
1 TWD = 1,97 MZN
1 MZN = 0,509 TWD
Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 1,97
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TWD trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 20080 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 20080 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 20080 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ TWD to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 20080 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 20080 Đô la Đài Loan mới ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 20080 TWD đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 20080 TWD = 39,562.640080 MZN | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 20080 TWD = 39,432.622080 MZN | -0.006475 MZN | -0.328638 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 20080 TWD = 39,332.965040 MZN | -0.004963 MZN | -0.252727 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 20080 TWD = 39,377.020560 MZN | +0.002194 MZN | +0.112007 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 20080 TWD = 39,260.295520 MZN | -0.005813 MZN | -0.296429 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 20080 TWD = 39,260.295520 MZN | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 20080 TWD = 39,199.694080 MZN | -0.003018 MZN | -0.154358 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MZN | TWD | |
USD | 1 | 1.0891 | 1.2793 | 0.7307 | 0.0064 | 0.0157 | 0.0310 |
EUR | 0.9182 | 1 | 1.1746 | 0.6709 | 0.0059 | 0.0145 | 0.0285 |
GBP | 0.7817 | 0.8514 | 1 | 0.5712 | 0.0050 | 0.0123 | 0.0242 |
CAD | 1.3686 | 1.4906 | 1.7508 | 1 | 0.0088 | 0.0216 | 0.0424 |
JPY | 155.6050 | 169.4766 | 199.0610 | 113.6994 | 1 | 2.4506 | 4.8217 |
MZN | 63.4977 | 69.1583 | 81.2308 | 46.3973 | 0.4081 | 1 | 1.9676 |
TWD | 32.2718 | 35.1487 | 41.2844 | 23.5808 | 0.2074 | 0.5082 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TWD to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Mozambique Metical = 1,97.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.