Saturday 15 June 2024
24000 TWD đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Đài Loan mới to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
24000 Đô la Đài Loan mới =
47.260,56 Mozambique Metical
1 TWD = 1,97 MZN
1 MZN = 0,508 TWD
Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 1,97
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TWD trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 24000 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 24000 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 24000 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ TWD to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 24000 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 24000 Đô la Đài Loan mới ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 24000 TWD đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 24000 TWD = 47,260.56000 MZN | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 24000 TWD = 47,241.576000 MZN | -0.000791 MZN | -0.040169 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 24000 TWD = 47,282.904000 MZN | +0.001722 MZN | +0.087482 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 24000 TWD = 47,246.352000 MZN | -0.001523 MZN | -0.077305 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 24000 TWD = 47,079.960000 MZN | -0.006933 MZN | -0.352180 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 24000 TWD = 46,995.720000 MZN | -0.003510 MZN | -0.178930 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 24000 TWD = 47,027.016000 MZN | +0.001304 MZN | +0.066593 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MZN | TWD | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0157 | 0.0309 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0146 | 0.0288 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0124 | 0.0244 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0216 | 0.0425 |
JPY | 157.4350 | 168.7678 | 199.3048 | 114.4857 | 1 | 2.4717 | 4.8672 |
MZN | 63.6950 | 68.2800 | 80.6347 | 46.3186 | 0.4046 | 1 | 1.9692 |
TWD | 32.3458 | 34.6742 | 40.9482 | 23.5217 | 0.2055 | 0.5078 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
![Đài Loan](/media/countries/img/tw.png)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
![Mozambique](/media/countries/img/mz.png)
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TWD to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Mozambique Metical = 1,97.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.