Sunday 09 June 2024
4450 TWD đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Đài Loan mới to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Oman Rial?
4450 Đô la Đài Loan mới =
52,86 Oman Rial
1 TWD = 0,0119 OMR
1 OMR = 84,18 TWD
Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,0119
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TWD trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 4450 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 4450 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 4450 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang OMR (Oman Rial) ✅ TWD to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 4450 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 4450 Đô la Đài Loan mới ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 4450 TWD đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 4450 TWD = 52.861550 OMR | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 4450 TWD = 53.124100 OMR | +0.000059 OMR | +0.496675 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 4450 TWD = 53.150800 OMR | +0.000006 OMR | +0.050260 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 4450 TWD = 52.977250 OMR | -0.000039 OMR | -0.326524 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 4450 TWD = 52.843750 OMR | -0.000030 OMR | -0.251995 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 4450 TWD = 52.901600 OMR | +0.000013 OMR | +0.109474 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 4450 TWD = 52.625700 OMR | -0.000062 OMR | -0.521534 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | TWD | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 2.5976 | 0.0309 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 2.4020 | 0.0285 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 2.0452 | 0.0243 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 3.5775 | 0.0425 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 407.1077 | 4.8360 |
OMR | 0.3850 | 0.4163 | 0.4889 | 0.2795 | 0.0025 | 1 | 0.0119 |
TWD | 32.4088 | 35.0478 | 41.1608 | 23.5315 | 0.2068 | 84.1835 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TWD to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Oman Rial = 0,0119.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.