Thursday 06 June 2024
60 TWD đến QAR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Rial Qatari
Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Rial Qatari của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Qatari loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Qatari hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Đài Loan mới to Rial Qatari máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Rial Qatari?
60 Đô la Đài Loan mới =
6,78 Rial Qatari
1 TWD = 0,113 QAR
1 QAR = 8,85 TWD
Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Rial Qatari = 0,113
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TWD trong Rial Qatari
Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Rial Qatari với số lượng 60 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 60 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Rial Qatari (QAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 60 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang QAR (Rial Qatari) ✅ TWD to QAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Rial Qatari (QAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 60 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Rial Qatari ( QAR )
So sánh giá của 60 Đô la Đài Loan mới ở Rial Qatari trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 60 TWD đến QAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 60 TWD = 6.77807028 QAR | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 60 TWD = 6.75644785 QAR | -0.00036037 QAR | -0.31900569 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 60 TWD = 6.73951710 QAR | -0.00028218 QAR | -0.25058648 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 60 TWD = 6.74971288 QAR | +0.00016993 QAR | +0.15128356 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 60 TWD = 6.72701849 QAR | -0.00037824 QAR | -0.33622760 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 60 TWD = 6.72701849 QAR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 60 TWD = 6.71363000 QAR | -0.00022314 QAR | -0.19902556 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | QAR | TWD | |
USD | 1 | 1.0891 | 1.2799 | 0.7303 | 0.0064 | 0.2745 | 0.0310 |
EUR | 0.9182 | 1 | 1.1752 | 0.6706 | 0.0059 | 0.2520 | 0.0284 |
GBP | 0.7813 | 0.8509 | 1 | 0.5706 | 0.0050 | 0.2144 | 0.0242 |
CAD | 1.3693 | 1.4913 | 1.7526 | 1 | 0.0088 | 0.3758 | 0.0424 |
JPY | 155.5720 | 169.4278 | 199.1130 | 113.6118 | 1 | 42.6988 | 4.8198 |
QAR | 3.6435 | 3.9680 | 4.6632 | 2.6608 | 0.0234 | 1 | 0.1129 |
TWD | 32.2780 | 35.1528 | 41.3119 | 23.5721 | 0.2075 | 8.8591 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TWD to QAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Rial Qatari = 0,113.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.