Sunday 19 May 2024
50 TWD đến RON - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Leu Rumani
Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Đài Loan mới to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Leu Rumani?
50 Đô la Đài Loan mới =
7,11 Leu Rumani
1 TWD = 0,142 RON
1 RON = 7,03 TWD
Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,142
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TWD trong Leu Rumani
Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 50 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang RON (Leu Rumani) ✅ TWD to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Leu Rumani ( RON )
So sánh giá của 50 Đô la Đài Loan mới ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 TWD đến RON | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 50 TWD = 7.110350 RON | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 50 TWD = 7.110350 RON | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 50 TWD = 7.115950 RON | +0.000112 RON | +0.078758 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 50 TWD = 7.128150 RON | +0.000244 RON | +0.171446 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 50 TWD = 7.141650 RON | +0.000270 RON | +0.189390 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 50 TWD = 7.113900 RON | -0.000555 RON | -0.388566 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 50 TWD = 7.11900 RON | +0.00010 RON | +0.07169 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RON | TWD | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.2185 | 0.0311 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.2006 | 0.0285 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.1725 | 0.0245 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.2975 | 0.0423 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3618 | 1 | 34.0184 | 4.8377 |
RON | 4.5762 | 4.9855 | 5.7955 | 3.3618 | 0.0294 | 1 | 0.1422 |
TWD | 32.1798 | 35.0579 | 40.7541 | 23.6399 | 0.2067 | 7.0320 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TWD to RON máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Leu Rumani = 0,142.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.