Wednesday 15 May 2024
4500 TWD đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Đài Loan mới to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
4500 Đô la Đài Loan mới =
524,86 Saudi Riyal
1 TWD = 0,117 SAR
1 SAR = 8,57 TWD
Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,117
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TWD trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 4500 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 4500 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 4500 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ TWD to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 4500 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 4500 Đô la Đài Loan mới ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 4500 TWD đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 4500 TWD = 524.34000 SAR | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 4500 TWD = 520.461000 SAR | -0.000862 SAR | -0.739787 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 4500 TWD = 520.146000 SAR | -0.000070 SAR | -0.060523 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 4500 TWD = 520.267500 SAR | +0.000027 SAR | +0.023359 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 4500 TWD = 520.263000 SAR | -0.000001 SAR | -0.000865 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 4500 TWD = 520.168500 SAR | -0.000021 SAR | -0.018164 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 4500 TWD = 520.623000 SAR | +0.000101 SAR | +0.087376 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | TWD | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2656 | 0.7337 | 0.0065 | 0.2666 | 0.0311 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1653 | 0.6756 | 0.0059 | 0.2455 | 0.0286 |
GBP | 0.7902 | 0.8581 | 1 | 0.5797 | 0.0051 | 0.2107 | 0.0246 |
CAD | 1.3630 | 1.4803 | 1.7250 | 1 | 0.0088 | 0.3634 | 0.0424 |
JPY | 155.0265 | 168.3608 | 196.1988 | 113.7371 | 1 | 41.3356 | 4.8202 |
SAR | 3.7504 | 4.0730 | 4.7465 | 2.7516 | 0.0242 | 1 | 0.1166 |
TWD | 32.1619 | 34.9283 | 40.7035 | 23.5960 | 0.2075 | 8.5755 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TWD to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Saudi Riyal = 0,117.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.