Wednesday 22 May 2024
5 TWD đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Đài Loan mới to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
5 Đô la Đài Loan mới =
1.967,50 Uzbekistan Som
1 TWD = 393,50 UZS
1 UZS = 0,00254 TWD
Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 393,50
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TWD trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 5 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ TWD to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 5 Đô la Đài Loan mới ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 TWD đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 5 TWD = 1,965.40880503 UZS | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 5 TWD = 1,966.18167519 UZS | +0.15457403 UZS | +0.03932363 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 5 TWD = 1,966.18167519 UZS | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 5 TWD = 1,966.18167519 UZS | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 5 TWD = 1,979.41409343 UZS | +2.64648365 UZS | +0.67300079 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 5 TWD = 1,975.50375346 UZS | -0.78206799 UZS | -0.19755038 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 5 TWD = 1,966.18167519 UZS | -1.86441565 UZS | -0.47188360 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TWD | UZS | |
USD | 1 | 1.0836 | 1.2735 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0310 | 0.0001 |
EUR | 0.9228 | 1 | 1.1753 | 0.6757 | 0.0059 | 0.0286 | 0.0001 |
GBP | 0.7852 | 0.8509 | 1 | 0.5750 | 0.0050 | 0.0243 | 0.0001 |
CAD | 1.3657 | 1.4799 | 1.7392 | 1 | 0.0087 | 0.0423 | 0.0001 |
JPY | 156.5025 | 169.5897 | 199.3104 | 114.5968 | 1 | 4.8487 | 0.0123 |
TWD | 32.2770 | 34.9761 | 41.1057 | 23.6344 | 0.2062 | 1 | 0.0025 |
UZS | 12,730.0003 | 13,794.5237 | 16,212.0174 | 9,321.3640 | 81.3406 | 394.3981 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TWD to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Uzbekistan Som = 393,50.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.