Sunday 28 April 2024

1 TWD đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Venezuela Bolivar Fuerte

Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Đài Loan mới to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?

Amount
From
To

1 Đô la Đài Loan mới =

111.110,89 Venezuela Bolivar Fuerte

1 TWD = 111.110,89 VEF

1 VEF = 0,00000900 TWD

Đô la Đài Loan mới đến Venezuela Bolivar Fuerte conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 23:50:11 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 111.110,89

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TWD trong Venezuela Bolivar Fuerte

Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ TWD to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )

So sánh giá của 1 Đô la Đài Loan mới ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 TWD đến VEF Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 TWD = 111,110.889794 VEF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 TWD = 111,151.872792 VEF +40.982998 VEF +0.036885 %
April 25, 2024 thứ năm 1 TWD = 111,151.899748 VEF +0.026956 VEF +0.000024 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 TWD = 111,291.958785 VEF +140.059037 VEF +0.126007 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 TWD = 110,973.158575 VEF -318.800210 VEF -0.286454 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 TWD = 111,046.995908 VEF +73.837333 VEF +0.066536 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 TWD = 111,339.695455 VEF +292.699547 VEF +0.263582 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYTWDVEF
USD11.07231.25010.73210.00640.03070.0000
EUR0.932611.16580.68270.00600.02860.0000
GBP0.80000.857810.58560.00510.02450.0000
CAD1.36601.46481.707610.00880.04190.0000
JPY155.9435167.2209194.9416114.163214.78510.0000
TWD32.589534.946340.739423.85810.209010.0000
VEF3,622,552.53443,884,524.89324,528,473.69762,652,000.069123,229.9037111,157.05231

Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)

Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TWD to VEF máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Đài Loan mới là đơn vị tiền tệ trong Đài Loan. Venezuela Bolivar Fuerte là đơn vị tiền tệ trong Venezuela. Biểu tượng cho TWD là NT$. Biểu tượng cho VEF là Bs.. Tỷ giá cho Đô la Đài Loan mới được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. TWD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. VEF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Venezuela Bolivar Fuerte = 111.110,89.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.