Tuesday 30 April 2024
10000 TWD đến YER - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Đài Loan mới to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Rial Yemen?
10000 Đô la Đài Loan mới =
76.836,78 Rial Yemen
1 TWD = 7,68 YER
1 YER = 0,130 TWD
Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Rial Yemen = 7,68
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TWD trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 10000 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang YER (Rial Yemen) ✅ TWD to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 10000 Đô la Đài Loan mới ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 TWD đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 10000 TWD = 76,870.580000 YER | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10000 TWD = 76,777.910000 YER | -0.009267 YER | -0.120553 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10000 TWD = 76,795.0000 YER | +0.0017 YER | +0.0223 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10000 TWD = 76,795.0000 YER | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10000 TWD = 76,823.310000 YER | +0.002831 YER | +0.036864 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10000 TWD = 76,838.670000 YER | +0.001536 YER | +0.019994 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10000 TWD = 76,920.130000 YER | +0.008146 YER | +0.106014 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TWD | YER | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0307 | 0.0040 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0286 | 0.0037 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0245 | 0.0032 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0419 | 0.0055 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 4.7851 | 0.6228 |
TWD | 32.5895 | 34.9463 | 40.7394 | 23.8581 | 0.2090 | 1 | 0.1302 |
YER | 250.3750 | 268.4814 | 312.9883 | 183.2946 | 1.6055 | 7.6827 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TWD to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Rial Yemen = 7,68.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.