Tuesday 28 May 2024
107307 TZS đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Franc Burundi?
107307 Tanzania Tanzania =
118.390,22 Franc Burundi
1 TZS = 1,10 BIF
1 BIF = 0,906 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Franc Burundi = 1,10
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 107307 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 107307 Tanzania Tanzania (TZS) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 107307 TZS (Tanzania Tanzania) sang BIF (Franc Burundi) ✅ TZS to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 107307 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 107307 Tanzania Tanzania ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 107307 TZS đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 107307 TZS = 118,162.927269 BIF | - | - |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 107307 TZS = 118,524.015324 BIF | +0.003365 BIF | +0.305585 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 107307 TZS = 118,469.396061 BIF | -0.000509 BIF | -0.046083 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 107307 TZS = 118,470.576438 BIF | +0.000011 BIF | +0.000996 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 107307 TZS = 118,464.674553 BIF | -0.000055 BIF | -0.004982 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 107307 TZS = 118,829.089125 BIF | +0.003396 BIF | +0.307615 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 107307 TZS = 118,753.974225 BIF | -0.000700 BIF | -0.063213 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | TZS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0004 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0004 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0003 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0005 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0547 | 0.0604 |
BIF | 2,867.0936 | 3,112.1775 | 3,631.0295 | 2,097.1317 | 18.2670 | 1 | 1.1040 |
TZS | 2,596.9503 | 2,818.9420 | 3,288.9067 | 1,899.5357 | 16.5458 | 0.9058 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Franc Burundi = 1,10.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.