Tuesday 18 June 2024
500000 TZS đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
500000 Tanzania Tanzania =
15.915,49 Ngultrum Bhutan
1 TZS = 0,0318 BTN
1 BTN = 31,42 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,0318
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 500000 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500000 Tanzania Tanzania (TZS) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500000 TZS (Tanzania Tanzania) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ TZS to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500000 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 500000 Tanzania Tanzania ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500000 TZS đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 500000 TZS = 15,915.500000 BTN | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 500000 TZS = 15,911.000000 BTN | -0.000009 BTN | -0.028274 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 500000 TZS = 15,911.000000 BTN | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 500000 TZS = 16,059.000000 BTN | +0.000296 BTN | +0.930174 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 500000 TZS = 15,887.500000 BTN | -0.000343 BTN | -1.067937 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 500000 TZS = 16,013.000000 BTN | +0.000251 BTN | +0.789929 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 500000 TZS = 15,929.000000 BTN | -0.000168 BTN | -0.524574 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | TZS | |
USD | 1 | 1.0722 | 1.2687 | 0.7271 | 0.0063 | 0.0120 | 0.0004 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1833 | 0.6782 | 0.0059 | 0.0112 | 0.0004 |
GBP | 0.7882 | 0.8451 | 1 | 0.5731 | 0.0050 | 0.0094 | 0.0003 |
CAD | 1.3753 | 1.4746 | 1.7448 | 1 | 0.0087 | 0.0165 | 0.0005 |
JPY | 157.8115 | 169.2113 | 200.2201 | 114.7511 | 1 | 1.8901 | 0.0602 |
BTN | 83.4931 | 89.5244 | 105.9302 | 60.7112 | 0.5291 | 1 | 0.0318 |
TZS | 2,623.0140 | 2,812.4916 | 3,327.8956 | 1,907.2998 | 16.6212 | 31.4159 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
![Tanzania](/media/countries/img/tz.png)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
![Bhutan](/media/countries/img/bt.png)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Ngultrum Bhutan = 0,0318.
Tanzania Tanzania | Ngultrum Bhutan |
---|---|
TSh 1 | དངུལ་ཀྲམ 0.03 |
TSh 5 | དངུལ་ཀྲམ 0.16 |
TSh 10 | དངུལ་ཀྲམ 0.32 |
TSh 50 | དངུལ་ཀྲམ 1.59 |
TSh 100 | དངུལ་ཀྲམ 3.18 |
TSh 250 | དངུལ་ཀྲམ 7.96 |
TSh 500 | དངུལ་ཀྲམ 15.92 |
TSh 1000 | དངུལ་ཀྲམ 31.83 |
Ngultrum Bhutan | Tanzania Tanzania |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | TSh 31.42 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | TSh 157.08 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | TSh 314.16 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | TSh 1,570.80 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | TSh 3,141.59 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | TSh 7,853.98 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | TSh 15,707.96 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | TSh 31,415.93 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.