Tuesday 11 June 2024
0.5 TZS đến KPW - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Won Bắc Triều Tiên
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?
0.5 Tanzania Tanzania =
0,172 Won Bắc Triều Tiên
1 TZS = 0,344 KPW
1 KPW = 2,91 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 0,344
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Won Bắc Triều Tiên
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 0.5 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.5 Tanzania Tanzania (TZS) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.5 TZS (Tanzania Tanzania) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ TZS to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.5 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )
So sánh giá của 0.5 Tanzania Tanzania ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.5 TZS đến KPW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.5 TZS = 0.17208410 KPW | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.5 TZS = 0.17100799 KPW | -0.00215223 KPW | -0.62534202 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.5 TZS = 0.17062896 KPW | -0.00075807 KPW | -0.22164701 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.5 TZS = 0.17062896 KPW | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.5 TZS = 0.17208404 KPW | +0.00291018 KPW | +0.85277969 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.5 TZS = 0.17307692 KPW | +0.00198574 KPW | +0.57696921 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.5 TZS = 0.17241373 KPW | -0.00132637 KPW | -0.38317228 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KPW | TZS | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2735 | 0.7269 | 0.0064 | 0.0011 | 0.0004 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1826 | 0.6750 | 0.0059 | 0.0010 | 0.0004 |
GBP | 0.7853 | 0.8456 | 1 | 0.5708 | 0.0050 | 0.0009 | 0.0003 |
CAD | 1.3758 | 1.4815 | 1.7520 | 1 | 0.0088 | 0.0015 | 0.0005 |
JPY | 157.2215 | 169.3048 | 200.2184 | 114.2772 | 1 | 0.1747 | 0.0607 |
KPW | 899.9997 | 969.1693 | 1,146.1314 | 654.1694 | 5.7244 | 1 | 0.3477 |
TZS | 2,588.5031 | 2,787.4429 | 3,296.4063 | 1,881.4667 | 16.4641 | 2.8761 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to KPW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Won Bắc Triều Tiên = 0,344.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.