Tuesday 07 May 2024

1 TZS đến NAD - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Dollar Namibia

Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tanzania Tanzania to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Dollar Namibia?

Amount
From
To

1 Tanzania Tanzania =

0,00713 Dollar Namibia

1 TZS = 0,00713 NAD

1 NAD = 140,21 TZS

Tanzania Tanzania đến Dollar Namibia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:50:13 GMT+2 7 tháng 5, 2024

Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 0,00713

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TZS trong Dollar Namibia

Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 1 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Tanzania Tanzania (TZS) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 TZS (Tanzania Tanzania) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ TZS to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Dollar Namibia ( NAD )

So sánh giá của 1 Tanzania Tanzania ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 TZS đến NAD Thay đổi Thay đổi %
Mai 7, 2024 Thứ ba 1 TZS = 0.007132 NAD - -
Mai 6, 2024 Thứ hai 1 TZS = 0.00715 NAD +0.00002 NAD +0.25238 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1 TZS = 0.007151 NAD +0.000001 NAD +0.013986 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1 TZS = 0.007158 NAD +0.000007 NAD +0.097888 %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 TZS = 0.007152 NAD -0.000006 NAD -0.083822 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 TZS = 0.007224 NAD +0.000072 NAD +1.006711 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 TZS = 0.00728 NAD +0.00006 NAD +0.77519 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNADTZS
USD11.07681.25570.73170.00650.05410.0004
EUR0.928711.16610.67950.00600.05030.0004
GBP0.79640.857510.58270.00520.04310.0003
CAD1.36671.47171.716110.00880.07400.0005
JPY154.5535166.4282194.0774113.089318.36320.0597
NAD18.480219.900123.206213.52230.119610.0071
TZS2,590.99992,790.07153,253.59441,895.876716.7644140.20381

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)

Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TZS to NAD máy tính tỷ giá hối đoái

Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Dollar Namibia là đơn vị tiền tệ trong Namibia. Biểu tượng cho TZS là TSh. Biểu tượng cho NAD là $. Tỷ giá cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào Mai 07, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dollar Namibia được cập nhật lần cuối vào Mai 07, 2024. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NAD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tanzania Tanzania đến Dollar Namibia = 0,00713.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.