Saturday 01 June 2024

0.00002854 TZS đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Krone Na Uy

Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tanzania Tanzania to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Krone Na Uy?

Amount
From
To

0.00002854 Tanzania Tanzania =

0,000000116 Krone Na Uy

1 TZS = 0,00406 NOK

1 NOK = 246,18 TZS

Tanzania Tanzania đến Krone Na Uy conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:30:19 GMT+2 1 tháng 6, 2024

Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,00406

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TZS trong Krone Na Uy

Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 0.00002854 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00002854 Tanzania Tanzania (TZS) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00002854 TZS (Tanzania Tanzania) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ TZS to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00002854 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Krone Na Uy ( NOK )

So sánh giá của 0.00002854 Tanzania Tanzania ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00002854 TZS đến NOK Thay đổi Thay đổi %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 0.00002854 TZS = 0.000000 NOK - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 0.00002854 TZS = 0.000000 NOK - -
Mai 30, 2024 thứ năm 0.00002854 TZS = 0.00000 NOK +0.00002 NOK +0.51737 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 0.00002854 TZS = 0.000000 NOK -0.000039 NOK -0.955882 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 0.00002854 TZS = 0.000000 NOK -0.000023 NOK -0.569166 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 0.00002854 TZS = 0.000000 NOK +0.000056 NOK +1.393728 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 0.00002854 TZS = 0.000000 NOK +0.000001 NOK +0.024546 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNOKTZS
USD11.08571.26990.73240.00640.09460.0004
EUR0.921111.16980.67460.00590.08710.0004
GBP0.78740.854910.57670.00500.07450.0003
CAD1.36541.48231.733910.00870.12910.0005
JPY157.2625170.7326199.7154115.1811114.87220.0604
NOK10.574211.480013.42877.74470.067210.0041
TZS2,603.17752,826.14943,305.90351,906.600916.5531246.18121

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TZS to NOK máy tính tỷ giá hối đoái

Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Biểu tượng cho TZS là TSh. Biểu tượng cho NOK là kr. Tỷ giá cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào Juni 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào Juni 01, 2024. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tanzania Tanzania đến Krone Na Uy = 0,00406.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.