Tuesday 25 June 2024
21 TZS đến NZD - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Đô la New Zealand
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Đô la New Zealand của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la New Zealand loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la New Zealand hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Đô la New Zealand máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Đô la New Zealand?
21 Tanzania Tanzania =
0,0130 Đô la New Zealand
1 TZS = 0,000621 NZD
1 NZD = 1.609,71 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Đô la New Zealand = 0,000621
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Đô la New Zealand
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Đô la New Zealand với số lượng 21 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 21 Tanzania Tanzania (TZS) và Đô la New Zealand (NZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 21 TZS (Tanzania Tanzania) sang NZD (Đô la New Zealand) ✅ TZS to NZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Đô la New Zealand (NZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 21 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Đô la New Zealand ( NZD )
So sánh giá của 21 Tanzania Tanzania ở Đô la New Zealand trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 21 TZS đến NZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 21 TZS = 0.013062 NZD | - | - |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 21 TZS = 0.013125 NZD | +0.000003 NZD | +0.482315 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 21 TZS = 0.013104 NZD | -0.000001 NZD | -0.160000 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 21 TZS = 0.013104 NZD | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 21 TZS = 0.013062 NZD | -0.000002 NZD | -0.320513 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 21 TZS = 0.013125 NZD | +0.000003 NZD | +0.482315 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 21 TZS = 0.013104 NZD | -0.000001 NZD | -0.160000 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | TZS | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2675 | 0.7321 | 0.0063 | 0.6113 | 0.0004 |
EUR | 0.9342 | 1 | 1.1841 | 0.6839 | 0.0059 | 0.5711 | 0.0004 |
GBP | 0.7890 | 0.8445 | 1 | 0.5776 | 0.0049 | 0.4823 | 0.0003 |
CAD | 1.3660 | 1.4621 | 1.7313 | 1 | 0.0086 | 0.8350 | 0.0005 |
JPY | 159.6815 | 170.9231 | 202.3913 | 116.9014 | 1 | 97.6141 | 0.0606 |
NZD | 1.6358 | 1.7510 | 2.0734 | 1.1976 | 0.0102 | 1 | 0.0006 |
TZS | 2,634.9996 | 2,820.5042 | 3,339.7800 | 1,929.0601 | 16.5016 | 1,610.7881 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
![Tanzania](/media/countries/img/tz.png)
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
![New Zealand](/media/countries/img/nz.png)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to NZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Đô la New Zealand = 0,000621.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.